Recent Searchs...
宮娥 宮掖 alternation 宮殿 horseshoe 宮牆 宮苑 宮詞 nhà sấy 宮調 gangrene cornucopia 宮闕 冷宮 包工 工作 工具 told 工巧 工廠 工業 citroncirus webberi 工程 工藝 uncle 工資 工黨 拙工 sleeplessness 百工 罷工 鑄工 鳩工 傭工 停工 怠工 根器 lake tanganyika 機器 tribunal 武器 器具 器局 器械 器官 噴霧器 hoofer 一們 慢性 stephen michael reich 逋慢




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.